Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜功伐善

Pinyin: jīn gōng fá shàn

Meanings: Tự kiêu về thành tích của mình và hạ thấp người tốt., To boast about one’s achievements and belittle good people., 矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。形容极不虚心。[出处]《晋书·段灼传》“艾性刚急,矜功伐善,而不能协同朋类,轻犯雅俗,失君子之心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 今, 矛, 力, 工, 亻, 戈, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。形容极不虚心。[出处]《晋书·段灼传》“艾性刚急,矜功伐善,而不能协同朋类,轻犯雅俗,失君子之心。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi tự kiêu và thiếu tôn trọng người khác.

Example: 他总是矜功伐善,让人很不舒服。

Example pinyin: tā zǒng shì jīn gōng fá shàn , ràng rén hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tự kiêu về thành tích của mình và coi thường người tốt, khiến người khác cảm thấy khó chịu.

矜功伐善
jīn gōng fá shàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự kiêu về thành tích của mình và hạ thấp người tốt.

To boast about one’s achievements and belittle good people.

矜、伐自夸。夸耀自己的功劳和才能。形容极不虚心。[出处]《晋书·段灼传》“艾性刚急,矜功伐善,而不能协同朋类,轻犯雅俗,失君子之心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矜功伐善 (jīn gōng fá shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung