Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞻云就日
Pinyin: zhān yún jiù rì
Meanings: Ngưỡng mộ và tìm đến nơi ánh sáng, ví von việc đi theo những điều tốt đẹp hoặc nhân tài., To admire and seek out the light, metaphorically referring to pursuing admirable things or talents., ①眼睛转动的样子。*②怒视。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 目, 詹, 二, 厶, 京, 尤, 日
Chinese meaning: ①眼睛转动的样子。*②怒视。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn lịch sử.
Example: 这些年轻人都是瞻云就日,立志向优秀的人学习。
Example pinyin: zhè xiē nián qīng rén dōu shì zhān yún jiù rì , lì zhì xiàng yōu xiù de rén xué xí 。
Tiếng Việt: Những người trẻ này đều ngưỡng mộ và quyết tâm học hỏi từ những người xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ và tìm đến nơi ánh sáng, ví von việc đi theo những điều tốt đẹp hoặc nhân tài.
Nghĩa phụ
English
To admire and seek out the light, metaphorically referring to pursuing admirable things or talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛转动的样子
怒视
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế