Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矓
Pinyin: lóng
Meanings: Mờ mịt, không rõ nét; thường chỉ thị giác bị che phủ., Blurry, unclear, often describing vision being obscured., ①见“蒙眬”(ménglóng)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 目, 龍
Chinese meaning: ①见“蒙眬”(ménglóng)。
Grammar: Đặc trưng cho ngữ cảnh thơ ca hoặc văn chương cổ, hiếm khi dùng phổ biến.
Example: 烟雾缭绕中,一切看起来都很矓。
Example pinyin: yān wù liáo rào zhōng , yí qiè kàn qǐ lái dōu hěn lóng 。
Tiếng Việt: Trong làn khói mờ mịt, mọi thứ trông đều mờ ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mịt, không rõ nét; thường chỉ thị giác bị che phủ.
Nghĩa phụ
English
Blurry, unclear, often describing vision being obscured.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蒙眬”(ménglóng)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!