Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞭哨

Pinyin: liào shào

Meanings: Chòi canh, vọng gác (nơi quan sát)., Lookout post or observation tower., ①[方言]放哨;瞭望哨。[例]战士们都睡了,只留下一个人瞭哨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 尞, 目, 口, 肖

Chinese meaning: ①[方言]放哨;瞭望哨。[例]战士们都睡了,只留下一个人瞭哨。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với các động từ như “站岗” (gác) hay “观察” (quan sát).

Example: 士兵在瞭哨上观察敌情。

Example pinyin: shì bīng zài liào shào shàng guān chá dí qíng 。

Tiếng Việt: Người lính ở vọng gác quan sát tình hình địch.

瞭哨
liào shào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chòi canh, vọng gác (nơi quan sát).

Lookout post or observation tower.

[方言]放哨;瞭望哨。战士们都睡了,只留下一个人瞭哨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞭哨 (liào shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung