Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善后

Pinyin: shàn hòu

Meanings: Xử lý hậu quả, giải quyết vấn đề sau cùng., To handle aftermath or resolve issues after an event., ①灾变丧乱后,妥善地料理遗留的问题。[例]虽有智者,不能善其后矣。——《孙子·作战》。[例]善后事宜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①灾变丧乱后,妥善地料理遗留的问题。[例]虽有智者,不能善其后矣。——《孙子·作战》。[例]善后事宜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc khủng hoảng.

Example: 事故后,他负责善后工作。

Example pinyin: shì gù hòu , tā fù zé shàn hòu gōng zuò 。

Tiếng Việt: Sau tai nạn, anh ấy chịu trách nhiệm xử lý hậu quả.

善后
shàn hòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý hậu quả, giải quyết vấn đề sau cùng.

To handle aftermath or resolve issues after an event.

灾变丧乱后,妥善地料理遗留的问题。虽有智者,不能善其后矣。——《孙子·作战》。善后事宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善后 (shàn hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung