Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎn

Meanings: Hoan hỉ, vui vẻ, mừng rỡ., Joyful, delighted, cheerful., ①喘息。[据]啴,喘息也。——《说文》。按,喜而甚亦喘息。[例]其乐心感者,其声啴以缓。——《礼记·乐记》。注:“宽绰貌。”[例]啴啴骆马。——《诗·小雅·四牡》。[合]啴啴(喘息的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 单, 口

Chinese meaning: ①喘息。[据]啴,喘息也。——《说文》。按,喜而甚亦喘息。[例]其乐心感者,其声啴以缓。——《礼记·乐记》。注:“宽绰貌。”[例]啴啴骆马。——《诗·小雅·四牡》。[合]啴啴(喘息的样子)。

Hán Việt reading: than

Grammar: Tính từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.

Example: 听到好消息后,大家冁然一笑。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , dà jiā chǎn rán yí xiào 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tốt, mọi người mỉm cười vui vẻ.

chǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoan hỉ, vui vẻ, mừng rỡ.

than

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Joyful, delighted, cheerful.

喘息。[据]啴,喘息也。——《说文》。按,喜而甚亦喘息。[例]其乐心感者,其声啴以缓。——《礼记·乐记》。注

“宽绰貌。”啴啴骆马。——《诗·小雅·四牡》。啴啴(喘息的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啴 (chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung