Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啸侣命俦
Pinyin: xiào lǚ mìng chóu
Meanings: Gọi bạn bè đồng bọn đến tham gia, tập hợp lực lượng., Call upon friends and comrades to join forces., 指召唤同伴。[出处]三国魏嵇康《赠史秀才入军》诗“鸳鸯于飞,啸侣命俦,朝游高原,夕宿中洲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 肃, 亻, 吕, 亼, 叩, 寿
Chinese meaning: 指召唤同伴。[出处]三国魏嵇康《赠史秀才入军》诗“鸳鸯于飞,啸侣命俦,朝游高原,夕宿中洲。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hình ảnh hóa sự tập hợp đồng đội bằng âm thanh hú gọi.
Example: 这头狮子啸侣命俦,带领同伴一起狩猎。
Example pinyin: zhè tóu shī zi xiào lǚ mìng chóu , dài lǐng tóng bàn yì qǐ shòu liè 。
Tiếng Việt: Con sư tử này gọi đồng bọn, dẫn đầu nhóm săn mồi cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi bạn bè đồng bọn đến tham gia, tập hợp lực lượng.
Nghĩa phụ
English
Call upon friends and comrades to join forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指召唤同伴。[出处]三国魏嵇康《赠史秀才入军》诗“鸳鸯于飞,啸侣命俦,朝游高原,夕宿中洲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế