Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啸傲
Pinyin: xiào ào
Meanings: Hú dài kiêu hãnh, tự do phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội., To howl proudly, embodying freedom and unconstrained by societal norms., ①放歌长啸,傲然自得;指行为旷达,不受世俗礼法拘束(多指隐士生活)。[例]啸傲东林下。——晋·陶潜《饮酒》。[例]啸傲江湖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 肃, 亻, 敖
Chinese meaning: ①放歌长啸,傲然自得;指行为旷达,不受世俗礼法拘束(多指隐士生活)。[例]啸傲东林下。——晋·陶潜《饮酒》。[例]啸傲江湖。
Grammar: Động từ ghép, thường diễn tả trạng thái tâm hồn tự do.
Example: 他在山林间啸傲而行,无拘无束。
Example pinyin: tā zài shān lín jiān xiào ào ér xíng , wú jū wú shù 。
Tiếng Việt: Anh ta đi lại trong rừng núi, hú dài kiêu hãnh, tự do không bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hú dài kiêu hãnh, tự do phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội.
Nghĩa phụ
English
To howl proudly, embodying freedom and unconstrained by societal norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放歌长啸,傲然自得;指行为旷达,不受世俗礼法拘束(多指隐士生活)。啸傲东林下。——晋·陶潜《饮酒》。啸傲江湖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!