Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啰唆

Pinyin: luō suō

Meanings: Rườm rà, dài dòng, Wordy, verbose

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 罗, 夋

Example: 他说话说得很啰唆。

Example pinyin: tā shuō huà shuō dé hěn luō suō 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất dài dòng.

啰唆
luō suō
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rườm rà, dài dòng

Wordy, verbose

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...