Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啼笑皆非

Pinyin: tí xiào jiē fēi

Meanings: Vừa khóc vừa cười, rơi vào tình huống khó xử không biết nên khóc hay nên cười., Both laughing and crying, describing a situation where one is unsure whether to laugh or cry., 啼哭;皆非都不是。哭也不是,笑也不是,不知如何才好。形容处境尴尬或既令人难受又令人发笑的行为。[出处]沙汀《烦恼》“刘久发啼笑皆非地站起来了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 口, 帝, 夭, 竹, 比, 白, 非

Chinese meaning: 啼哭;皆非都不是。哭也不是,笑也不是,不知如何才好。形容处境尴尬或既令人难受又令人发笑的行为。[出处]沙汀《烦恼》“刘久发啼笑皆非地站起来了。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), thường đứng độc lập hoặc sau câu trần thuật. Dùng để mô tả phản ứng trước một tình huống kỳ quặc.

Example: 听了这个荒唐的故事,大家都感到啼笑皆非。

Example pinyin: tīng le zhè ge huāng táng de gù shì , dà jiā dōu gǎn dào tí xiào jiē fēi 。

Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện hoang đường này, mọi người đều cảm thấy vừa buồn cười vừa tức giận.

啼笑皆非
tí xiào jiē fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa khóc vừa cười, rơi vào tình huống khó xử không biết nên khóc hay nên cười.

Both laughing and crying, describing a situation where one is unsure whether to laugh or cry.

啼哭;皆非都不是。哭也不是,笑也不是,不知如何才好。形容处境尴尬或既令人难受又令人发笑的行为。[出处]沙汀《烦恼》“刘久发啼笑皆非地站起来了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啼笑皆非 (tí xiào jiē fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung