Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 径行直遂

Pinyin: jìng xíng zhí suì

Meanings: Thực hiện điều gì đó một cách trực tiếp và đạt được mục tiêu., To carry out something directly and achieve the goal., 随心愿行事而顺利达到目的。[出处]语出《礼记·檀弓下》“有直情而径行者,戎狄之道也。”[例]观此可见守节之难,所以朝廷不设再谯之禁,与其慕虚名而贻中冓羞,不若~之为愈也。——清·程麟《此中人语·守节》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 彳, 亍, 一, 且, 十, 㒸, 辶

Chinese meaning: 随心愿行事而顺利达到目的。[出处]语出《礼记·檀弓下》“有直情而径行者,戎狄之道也。”[例]观此可见守节之难,所以朝廷不设再谯之禁,与其慕虚名而贻中冓羞,不若~之为愈也。——清·程麟《此中人语·守节》。

Grammar: Động từ ghép, tương tự như '径情直遂', nhưng nhấn mạnh vào hành động và kết quả.

Example: 他们径行直遂地完成了计划。

Example pinyin: tā men jìng xíng zhí suì dì wán chéng le jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đã hoàn thành kế hoạch một cách trực tiếp và thuận lợi.

径行直遂
jìng xíng zhí suì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện điều gì đó một cách trực tiếp và đạt được mục tiêu.

To carry out something directly and achieve the goal.

随心愿行事而顺利达到目的。[出处]语出《礼记·檀弓下》“有直情而径行者,戎狄之道也。”[例]观此可见守节之难,所以朝廷不设再谯之禁,与其慕虚名而贻中冓羞,不若~之为愈也。——清·程麟《此中人语·守节》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...