Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待聘
Pinyin: dài pìn
Meanings: Đợi được thuê/mời làm việc, Awaiting employment or invitation., ①等待聘任。[例]待聘高级工程师。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 寺, 彳, 甹, 耳
Chinese meaning: ①等待聘任。[例]待聘高级工程师。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về trạng thái của người đang tìm kiếm công việc.
Example: 这位专家正在待聘。
Example pinyin: zhè wèi zhuān jiā zhèng zài dài pìn 。
Tiếng Việt: Chuyên gia này đang đợi được mời làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đợi được thuê/mời làm việc
Nghĩa phụ
English
Awaiting employment or invitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等待聘任。待聘高级工程师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!