Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徉
Pinyin: yáng
Meanings: Đi dạo, lang thang (ít dùng), Strolling, wandering (rarely used)., ①(徜徉)见“徜”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 彳, 羊
Chinese meaning: ①(徜徉)见“徜”。
Hán Việt reading: dương
Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học.
Example: 他在公园里徉。
Example pinyin: tā zài gōng yuán lǐ yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lang thang trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dạo, lang thang (ít dùng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Strolling, wandering (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(徜徉)见“徜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!