Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徇国忘身

Pinyin: xùn guó wàng shēn

Meanings: Vì nước quên thân, Sacrificing oneself for the country., 徇为国献身。为国尽忠而将个人得失、安危置之度外。[出处]唐·白居易《赠裴垍官制》“故太子宾客裴垍,忠正恭慎,佐予为理,事君尽礼,徇国忘身。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 彳, 旬, 囗, 玉, 亡, 心, 身

Chinese meaning: 徇为国献身。为国尽忠而将个人得失、安危置之度外。[出处]唐·白居易《赠裴垍官制》“故太子宾客裴垍,忠正恭慎,佐予为理,事君尽礼,徇国忘身。”

Grammar: Thành ngữ cao cả, biểu đạt lòng yêu nước.

Example: 他为了国家利益徇国忘身。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì yì xùn guó wàng shēn 。

Tiếng Việt: Ông ấy vì lợi ích quốc gia mà hy sinh bản thân.

徇国忘身
xùn guó wàng shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì nước quên thân

Sacrificing oneself for the country.

徇为国献身。为国尽忠而将个人得失、安危置之度外。[出处]唐·白居易《赠裴垍官制》“故太子宾客裴垍,忠正恭慎,佐予为理,事君尽礼,徇国忘身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徇国忘身 (xùn guó wàng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung