Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒刑
Pinyin: tú xíng
Meanings: Hình phạt tù, án tù, Imprisonment, jail sentence, ①刑罚名。将罪犯拘禁于一定场所,剥夺其自由,并强制劳动。其名始于北周。今分有期徒刑和无期徒刑两种。*②服刑期。[例]判十年徒刑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 走, 刂, 开
Chinese meaning: ①刑罚名。将罪犯拘禁于一定场所,剥夺其自由,并强制劳动。其名始于北周。今分有期徒刑和无期徒刑两种。*②服刑期。[例]判十年徒刑。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với số từ và lượng từ như ‘年 (năm)’ để chỉ thời gian thụ án.
Example: 他被判了十年徒刑。
Example pinyin: tā bèi pàn le shí nián tú xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị tuyên án mười năm tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt tù, án tù
Nghĩa phụ
English
Imprisonment, jail sentence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑罚名。将罪犯拘禁于一定场所,剥夺其自由,并强制劳动。其名始于北周。今分有期徒刑和无期徒刑两种
服刑期。判十年徒刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!