Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒唤奈何
Pinyin: tú huàn nài hé
Meanings: Chỉ biết than thở mà không có cách giải quyết, To lament helplessly without a solution, ①白白叫喊,无可奈何。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 彳, 走, 口, 奂, 大, 示, 亻, 可
Chinese meaning: ①白白叫喊,无可奈何。
Grammar: Thành ngữ này diễn tả cảm xúc bất lực trước tình huống không thể thay đổi.
Example: 面对困境,他只能徒唤奈何。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā zhǐ néng tú huàn nài hé 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ta chỉ biết than thở mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ biết than thở mà không có cách giải quyết
Nghĩa phụ
English
To lament helplessly without a solution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白白叫喊,无可奈何
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế