Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认影为头
Pinyin: rèn yǐng wéi tóu
Meanings: Nhận lầm bóng dáng là đầu mối, hiểu sai vấn đề., Mistaking shadows for reality, misunderstanding issues., 佛教语。指认虚作实。[出处]《景德传灯录·月轮禅师》“所以道,从门入者不是家珍,认影为头岂非大错?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 讠, 彡, 景, 为, 头
Chinese meaning: 佛教语。指认虚作实。[出处]《景德传灯录·月轮禅师》“所以道,从门入者不是家珍,认影为头岂非大错?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán việc suy luận sai lệch.
Example: 别认影为头,要分清楚真相。
Example pinyin: bié rèn yǐng wèi tóu , yào fēn qīng chǔ zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Đừng nhầm bóng dáng với sự thật, cần phân biệt rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lầm bóng dáng là đầu mối, hiểu sai vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Mistaking shadows for reality, misunderstanding issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指认虚作实。[出处]《景德传灯录·月轮禅师》“所以道,从门入者不是家珍,认影为头岂非大错?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế