Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认亲

Pinyin: rèn qīn

Meanings: Nhận người thân, nhận họ hàng, To recognize relatives, ①把……看作;把……当作。[例]认为提一提建议也没什么不对的地方。*②指经过考虑的、明智的判断。[例]我认为他适合担任公司经理。*③对……发表正式的意见。[例]认为天气会好起来。*④用文字或行动表示对(一个事实或真相)已经知道了并且同意了。[例]一般认为出发点是好的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 讠, 朩, 立

Chinese meaning: ①把……看作;把……当作。[例]认为提一提建议也没什么不对的地方。*②指经过考虑的、明智的判断。[例]我认为他适合担任公司经理。*③对……发表正式的意见。[例]认为天气会好起来。*④用文字或行动表示对(一个事实或真相)已经知道了并且同意了。[例]一般认为出发点是好的。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội.

Example: 他们在海外认亲。

Example pinyin: tā men zài hǎi wài rèn qīn 。

Tiếng Việt: Họ nhận người thân ở nước ngoài.

认亲
rèn qīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận người thân, nhận họ hàng

To recognize relatives

把……看作;把……当作。认为提一提建议也没什么不对的地方

指经过考虑的、明智的判断。我认为他适合担任公司经理

对……发表正式的意见。认为天气会好起来

用文字或行动表示对(一个事实或真相)已经知道了并且同意了。一般认为出发点是好的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认亲 (rèn qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung