Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计行言听

Pinyin: jì xíng yán tīng

Meanings: Kế hoạch được thực hiện, lời nói được nghe theo, Plans are executed, words are listened to., 行其计,听其言。形容十分信任。[出处]《金史·术虎高琪传》“高琪止欲以重兵屯驻南京以自固,州郡残破不复恤也。宣宗惑之,计行言听,终以自毙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 十, 讠, 亍, 彳, 言, 口, 斤

Chinese meaning: 行其计,听其言。形容十分信任。[出处]《金史·术虎高琪传》“高琪止欲以重兵屯驻南京以自固,州郡残破不复恤也。宣宗惑之,计行言听,终以自毙。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả uy quyền và khả năng lãnh đạo của một người.

Example: 作为领袖,他计行言听,受到尊敬。

Example pinyin: zuò wéi lǐng xiù , tā jì xíng yán tīng , shòu dào zūn jìng 。

Tiếng Việt: Với tư cách là lãnh tụ, kế hoạch của ông ấy được thực hiện, lời nói được mọi người nghe theo, rất được kính trọng.

计行言听
jì xíng yán tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch được thực hiện, lời nói được nghe theo

Plans are executed, words are listened to.

行其计,听其言。形容十分信任。[出处]《金史·术虎高琪传》“高琪止欲以重兵屯驻南京以自固,州郡残破不复恤也。宣宗惑之,计行言听,终以自毙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计行言听 (jì xíng yán tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung