Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订立

Pinyin: dìng lì

Meanings: Thiết lập, ký kết (hợp đồng, thỏa thuận...), To establish, to conclude (a contract, agreement...), ①用书面形式肯定条约、合同等。[例]订立条约。[例]订立合同。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 讠, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①用书面形式肯定条约、合同等。[例]订立条约。[例]订立合同。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như '合同(hé tong)', '协议(xié yì)'.

Example: 双方顺利订立了合同。

Example pinyin: shuāng fāng shùn lì dìng lì le hé tong 。

Tiếng Việt: Hai bên đã ký kết hợp đồng một cách suôn sẻ.

订立
dìng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết lập, ký kết (hợp đồng, thỏa thuận...)

To establish, to conclude (a contract, agreement...)

用书面形式肯定条约、合同等。订立条约。订立合同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订立 (dìng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung