Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订正

Pinyin: dìng zhèng

Meanings: Sửa chữa, chỉnh sửa (sai sót), To correct, to revise, ①校正错误文字。[例]订正版。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 讠, 一, 止

Chinese meaning: ①校正错误文字。[例]订正版。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh học tập hoặc công việc.

Example: 请订正你的错误。

Example pinyin: qǐng dìng zhèng nǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Xin hãy sửa lại lỗi của bạn.

订正
dìng zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, chỉnh sửa (sai sót)

To correct, to revise

校正错误文字。订正版

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订正 (dìng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung