Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订约

Pinyin: dìng yuē

Meanings: Ký kết hợp đồng, thỏa thuận, To conclude an agreement/contract, ①订立条约或契约。[例]在我能同新雇主订约以前。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 讠, 勺, 纟

Chinese meaning: ①订立条约或契约。[例]在我能同新雇主订约以前。

Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh hoặc pháp luật.

Example: 公司正在和其他企业订约合作。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài hé qí tā qǐ yè dìng yuē hé zuò 。

Tiếng Việt: Công ty đang ký kết hợp tác với các doanh nghiệp khác.

订约
dìng yuē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký kết hợp đồng, thỏa thuận

To conclude an agreement/contract

订立条约或契约。在我能同新雇主订约以前

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订约 (dìng yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung