Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认头
Pinyin: rèn tou
Meanings: Chịu thua, chấp nhận tình huống khó khăn mà không than vãn., To accept a difficult situation without complaints., ①不情愿而勉强承受;认吃亏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 讠, 头
Chinese meaning: ①不情愿而勉强承受;认吃亏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng kèm với các trạng từ chỉ thái độ như 只好 (chỉ còn cách) hoặc 也 (cũng).
Example: 既然事情已经这样了,我也只好认头了。
Example pinyin: jì rán shì qíng yǐ jīng zhè yàng le , wǒ yě zhǐ hǎo rèn tóu le 。
Tiếng Việt: Vì mọi chuyện đã như vậy rồi, tôi cũng đành phải chịu thua thôi.

📷 Nữ thợ làm tóc châu Á bị thợ làm tóc nam châu Á mắng tại thẩm mỹ viện
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu thua, chấp nhận tình huống khó khăn mà không than vãn.
Nghĩa phụ
English
To accept a difficult situation without complaints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不情愿而勉强承受;认吃亏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
