Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订颁

Pinyin: dìng bān

Meanings: Ban hành chính thức sau khi xác định nội dung chi tiết của quy định/lệnh., Officially issue after determining the detailed content of regulations/orders., ①订定,颁布。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 讠, 分, 页

Chinese meaning: ①订定,颁布。

Grammar: '订颁' là động từ ghép, kết hợp giữa '订' (xác định) và '颁' (ban hành). Thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý hoặc chính trị liên quan đến việc công bố điều lệ hay quy định mới.

Example: 政府决定订颁新的法律。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng dìng bān xīn de fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định ban hành luật mới.

订颁
dìng bān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban hành chính thức sau khi xác định nội dung chi tiết của quy định/lệnh.

Officially issue after determining the detailed content of regulations/orders.

订定,颁布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订颁 (dìng bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung