Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施诊

Pinyin: shī zhěn

Meanings: Khám chữa bệnh miễn phí hoặc với mục đích từ thiện., To provide free medical treatment or diagnosis as charity., ①免费给穷人看病。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐌, 方, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①免费给穷人看病。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc từ thiện.

Example: 医生定期下乡施诊。

Example pinyin: yī shēng dìng qī xià xiāng shī zhěn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ thường xuyên về vùng quê khám chữa bệnh miễn phí.

施诊
shī zhěn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám chữa bệnh miễn phí hoặc với mục đích từ thiện.

To provide free medical treatment or diagnosis as charity.

免费给穷人看病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施诊 (shī zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung