Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施礼

Pinyin: shī lǐ

Meanings: Thực hiện nghi thức chào hỏi, biểu thị sự kính trọng., To perform a greeting ritual, showing respect., ①行礼。[例]仿法国舞蹈教师的敬礼式样向她施礼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐌, 方, 乚, 礻

Chinese meaning: ①行礼。[例]仿法国舞蹈教师的敬礼式样向她施礼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 见到长辈要主动施礼。

Example pinyin: jiàn dào zhǎng bèi yào zhǔ dòng shī lǐ 。

Tiếng Việt: Khi gặp người lớn tuổi nên chủ động chào hỏi.

施礼
shī lǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện nghi thức chào hỏi, biểu thị sự kính trọng.

To perform a greeting ritual, showing respect.

行礼。仿法国舞蹈教师的敬礼式样向她施礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...