Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旁门小道
Pinyin: páng mén xiǎo dào
Meanings: Phương pháp không chính thống hoặc con đường không quan trọng, ám chỉ cách làm không chính quy hoặc ít phổ biến., Unorthodox methods or insignificant paths, implying non-standard or less common approaches., 犹旁门左道。泛指不正派的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丷, 亠, 冖, 方, 门, 小, 辶, 首
Chinese meaning: 犹旁门左道。泛指不正派的东西。
Grammar: Thành ngữ thường sử dụng kèm các động từ như “走” (đi) hoặc “选择” (chọn), nhấn mạnh việc lựa chọn phương pháp hoặc con đường.
Example: 研究学问不能走旁门小道,要脚踏实地。
Example pinyin: yán jiū xué wèn bù néng zǒu páng mén xiǎo dào , yào jiǎo tà shí dì 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu học vấn không thể đi vào những lối nhỏ không chính thống mà phải thực sự đàng hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp không chính thống hoặc con đường không quan trọng, ám chỉ cách làm không chính quy hoặc ít phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Unorthodox methods or insignificant paths, implying non-standard or less common approaches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹旁门左道。泛指不正派的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế