Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施而不费
Pinyin: shī ér bù fèi
Meanings: Cho đi mà không mất mát gì, đạt được kết quả tốt đẹp mà không tốn kém., To give without losing anything; achieving good results without cost., 施给人好处;费耗费。给人好处,自己却无所损失。[出处]《论语·尧曰》“因民之所利而利之,斯不亦惠而不费乎?”《史记·吴太伯世家》广而不宣,施而不费。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 㐌, 方, 一, 弗, 贝
Chinese meaning: 施给人好处;费耗费。给人好处,自己却无所损失。[出处]《论语·尧曰》“因民之所利而利之,斯不亦惠而不费乎?”《史记·吴太伯世家》广而不宣,施而不费。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào giá trị của lòng tốt và sự giúp đỡ.
Example: 帮助别人解决问题,施而不费,何乐不为?
Example pinyin: bāng zhù bié rén jiě jué wèn tí , shī ér bú fèi , hé lè bù wéi ?
Tiếng Việt: Giúp người khác giải quyết vấn đề, vừa không mất gì lại đạt được kết quả tốt, sao không làm?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đi mà không mất mát gì, đạt được kết quả tốt đẹp mà không tốn kém.
Nghĩa phụ
English
To give without losing anything; achieving good results without cost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施给人好处;费耗费。给人好处,自己却无所损失。[出处]《论语·尧曰》“因民之所利而利之,斯不亦惠而不费乎?”《史记·吴太伯世家》广而不宣,施而不费。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế