Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施用

Pinyin: shī yòng

Meanings: Áp dụng, sử dụng một phương pháp hoặc công cụ cụ thể., To apply or use a specific method or tool., ①使用;采用。[例]施用一种新的操作法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐌, 方, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①使用;采用。[例]施用一种新的操作法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm hoặc phương pháp.

Example: 这种肥料需要科学施用才能见效。

Example pinyin: zhè zhǒng féi liào xū yào kē xué shī yòng cái néng jiàn xiào 。

Tiếng Việt: Loại phân bón này cần được áp dụng khoa học mới có hiệu quả.

施用
shī yòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng, sử dụng một phương pháp hoặc công cụ cụ thể.

To apply or use a specific method or tool.

使用;采用。施用一种新的操作法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施用 (shī yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung