Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此恨绵绵
Pinyin: cǐ hèn mián mián
Meanings: Nỗi hận này kéo dài vô tận, thường dùng để diễn tả nỗi đau không nguôi., This hatred goes on endlessly, often used to express an unending sorrow., 绵绵延续不断的样子。这种遗恨缠绕心头,永远不能逝去。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”[例]当是时,孤灯一盏,举目无亲……~,曷其有极!——清·沈复《浮生六记》第三卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 匕, 止, 忄, 艮, 帛, 纟
Chinese meaning: 绵绵延续不断的样子。这种遗恨缠绕心头,永远不能逝去。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”[例]当是时,孤灯一盏,举目无亲……~,曷其有极!——清·沈复《浮生六记》第三卷。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn chương hoặc thơ ca để diễn tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 他对失去亲人的痛苦此恨绵绵。
Example pinyin: tā duì shī qù qīn rén de tòng kǔ cǐ hèn mián mián 。
Tiếng Việt: Nỗi đau mất người thân của anh ấy kéo dài không dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi hận này kéo dài vô tận, thường dùng để diễn tả nỗi đau không nguôi.
Nghĩa phụ
English
This hatred goes on endlessly, often used to express an unending sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绵绵延续不断的样子。这种遗恨缠绕心头,永远不能逝去。[出处]唐·白居易《长恨歌》“天长地久有时尽,此恨绵绵无绝期。”[例]当是时,孤灯一盏,举目无亲……~,曷其有极!——清·沈复《浮生六记》第三卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế