Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此动彼应
Pinyin: cǐ dòng bǐ yìng
Meanings: Bên này vừa hành động, bên kia liền đáp lại, mô tả mối quan hệ tương tác giữa hai phía., One side acts and the other immediately responds, describing an interactive relationship between two parties., 这里发动,那里响应。[出处]裘廷梁《论白话为维新之本》“君之于民,如脑筋于耳目手足,此动彼应,顷刻而成。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 匕, 止, 云, 力, 彳, 皮, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: 这里发动,那里响应。[出处]裘廷梁《论白话为维新之本》“君之于民,如脑筋于耳目手足,此动彼应,顷刻而成。”
Grammar: Thành ngữ chỉ mối quan hệ tương hỗ, thường sử dụng trong văn cảnh mô tả sự phối hợp nhịp nhàng.
Example: 他们之间的合作非常默契,此动彼应。
Example pinyin: tā men zhī jiān de hé zuò fēi cháng mò qì , cǐ dòng bǐ yìng 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác giữa họ rất ăn ý, bên này vừa hành động bên kia liền đáp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên này vừa hành động, bên kia liền đáp lại, mô tả mối quan hệ tương tác giữa hai phía.
Nghĩa phụ
English
One side acts and the other immediately responds, describing an interactive relationship between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这里发动,那里响应。[出处]裘廷梁《论白话为维新之本》“君之于民,如脑筋于耳目手足,此动彼应,顷刻而成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế