Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此起彼伏
Pinyin: cǐ qǐ bǐ fú
Meanings: Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại hạ xuống, diễn tả sự liên tiếp xảy ra., One rises and another falls, describing successive occurrences., 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]华而实《汉衣冠》“此起彼伏,似有万人响应。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 匕, 止, 巳, 走, 彳, 皮, 亻, 犬
Chinese meaning: 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]华而实《汉衣冠》“此起彼伏,似有万人响应。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái, thường dùng trong văn cảnh mang tính tường thuật.
Example: 掌声此起彼伏,场面十分热烈。
Example pinyin: zhǎng shēng cǐ qǐ bǐ fú , chǎng miàn shí fēn rè liè 。
Tiếng Việt: Tiếng vỗ tay liên tiếp vang lên, không khí rất nồng nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại hạ xuống, diễn tả sự liên tiếp xảy ra.
Nghĩa phụ
English
One rises and another falls, describing successive occurrences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]华而实《汉衣冠》“此起彼伏,似有万人响应。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế