Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此岸

Pinyin: cǐ àn

Meanings: Bờ này (thường dùng trong văn chương hoặc tôn giáo để chỉ thế giới thực tại)., This shore (often used in literature or religion to refer to the current world)., ①佛教用语。指存在生老病死的凡尘之世。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 止, 厈, 山

Chinese meaning: ①佛教用语。指存在生老病死的凡尘之世。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 佛教认为解脱就是要从此岸到达彼岸。

Example pinyin: fó jiào rèn wéi jiě tuō jiù shì yào cóng cǐ àn dào dá bǐ àn 。

Tiếng Việt: Phật giáo cho rằng giải thoát là từ bờ này vượt sang bờ bên kia.

此岸
cǐ àn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ này (thường dùng trong văn chương hoặc tôn giáo để chỉ thế giới thực tại).

This shore (often used in literature or religion to refer to the current world).

佛教用语。指存在生老病死的凡尘之世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此岸 (cǐ àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung