Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuì

Meanings: Cởi ra, lột ra (quần áo, vỏ ngoài...), To take off or peel off (clothes, outer layer, etc.)., ①用本义。卸衣。[据]褪,卸衣也。——《韵会》。[例]那更梅花褪。——赵长卿《点绛唇》。[合]褪落(卸脱)。*②消除。[例]春事阑珊,山村未褪寒。——陆游《蔬饭》。*③凋萎。[例]梅子褪花时,直与黄梅接。——宋·辛弃疾《生查子》。*④解除。[例]说着,就把弹弓褪下来,递将过去。——《儿女英雄传》。*⑤宽缓。[例]消瘦休文,顿觉青衫褪。——宋·赵鼎《点绛唇》。*⑥另见tuì。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 衤, 退

Chinese meaning: ①用本义。卸衣。[据]褪,卸衣也。——《韵会》。[例]那更梅花褪。——赵长卿《点绛唇》。[合]褪落(卸脱)。*②消除。[例]春事阑珊,山村未褪寒。——陆游《蔬饭》。*③凋萎。[例]梅子褪花时,直与黄梅接。——宋·辛弃疾《生查子》。*④解除。[例]说着,就把弹弓褪下来,递将过去。——《儿女英雄传》。*⑤宽缓。[例]消瘦休文,顿觉青衫褪。——宋·赵鼎《点绛唇》。*⑥另见tuì。

Hán Việt reading: thoái.thối

Grammar: Động từ thường dùng với đồ vật liên quan đến quần áo hoặc lớp bọc bên ngoài. Có thể đứng trước danh từ.

Example: 她褪下了外套。

Example pinyin: tā tuì xià le wài tào 。

Tiếng Việt: Cô ấy cởi chiếc áo khoác ra.

tuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cởi ra, lột ra (quần áo, vỏ ngoài...)

thoái.thối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To take off or peel off (clothes, outer layer, etc.).

用本义。卸衣。褪,卸衣也。——《韵会》。那更梅花褪。——赵长卿《点绛唇》。褪落(卸脱)

消除。春事阑珊,山村未褪寒。——陆游《蔬饭》

凋萎。梅子褪花时,直与黄梅接。——宋·辛弃疾《生查子》

解除。说着,就把弹弓褪下来,递将过去。——《儿女英雄传》

宽缓。消瘦休文,顿觉青衫褪。——宋·赵鼎《点绛唇》

另见tuì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褪 (tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung