Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 襟怀洒落
Pinyin: jīn huái sǎ luò
Meanings: Tâm hồn tự do, phóng khoáng và vô tư, A free-spirited, carefree, and generous mindset., 襟怀胸怀;洒落洒脱。心情坦率,光明正大。[出处]宋·周必大《益公题跋·三·跋唐子西贴》“不妄与人交,而襟怀洒落,人自受之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 禁, 衤, 不, 忄, 氵, 西, 洛, 艹
Chinese meaning: 襟怀胸怀;洒落洒脱。心情坦率,光明正大。[出处]宋·周必大《益公题跋·三·跋唐子西贴》“不妄与人交,而襟怀洒落,人自受之。”
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để miêu tả phong thái hoặc trạng thái tâm lý của một người.
Example: 他的艺术作品展现了襟怀洒落的气质。
Example pinyin: tā de yì shù zuò pǐn zhǎn xiàn le jīn huái sǎ luò de qì zhì 。
Tiếng Việt: Các tác phẩm nghệ thuật của anh ấy thể hiện khí chất phóng khoáng và vô tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn tự do, phóng khoáng và vô tư
Nghĩa phụ
English
A free-spirited, carefree, and generous mindset.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
襟怀胸怀;洒落洒脱。心情坦率,光明正大。[出处]宋·周必大《益公题跋·三·跋唐子西贴》“不妄与人交,而襟怀洒落,人自受之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế