Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇头穢脑
Pinyin: yáo tóu huì nǎo
Meanings: Lắc đầu và làm ô uế tư duy, biểu thị sự suy nghĩ sai lệch hoặc tiêu cực, To shake one’s head and corrupt one’s thoughts, showing distorted or negative thinking., 脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 䍃, 扌, 头, 歲, 禾, 㐫, 月
Chinese meaning: 脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。
Grammar: Biểu đạt ý nghĩa phê phán hành vi hoặc tư duy sai trái. Thường xuất hiện trong văn nghị luận.
Example: 他的行为让人摇头穢脑。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén yáo tóu huì nǎo 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy khiến người khác lắc đầu và suy nghĩ tiêu cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu và làm ô uế tư duy, biểu thị sự suy nghĩ sai lệch hoặc tiêu cực
Nghĩa phụ
English
To shake one’s head and corrupt one’s thoughts, showing distorted or negative thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế