Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭嘴

Pinyin: dā zuǐ

Meanings: Nói thêm, xen vào cuộc hội thoại của người khác, To interject, add words into someone else’s conversation., ①答嘴。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 荅, 口, 觜

Chinese meaning: ①答嘴。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả việc can thiệp vào cuộc trò chuyện không đúng lúc.

Example: 他总是在别人说话时搭嘴。

Example pinyin: tā zǒng shì zài bié rén shuō huà shí dā zuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn xen vào khi người khác đang nói chuyện.

搭嘴
dā zuǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thêm, xen vào cuộc hội thoại của người khác

To interject, add words into someone else’s conversation.

答嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭嘴 (dā zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung