Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆八卦阵
Pinyin: bǎi bā guà zhèn
Meanings: Bày trận đồ Bát Quái, sắp xếp chiến lược phức tạp, To set up the Eight Trigram Formation, arrange complex strategies, ①比喻布置疑阵,故弄玄虚。[例]别给我摆八卦阵了!
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 罢, 八, 卜, 圭, 车, 阝
Chinese meaning: ①比喻布置疑阵,故弄玄虚。[例]别给我摆八卦阵了!
Grammar: Động từ ba âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 他擅长摆八卦阵。
Example pinyin: tā shàn cháng bǎi bā guà zhèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi sắp xếp trận đồ Bát Quái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày trận đồ Bát Quái, sắp xếp chiến lược phức tạp
Nghĩa phụ
English
To set up the Eight Trigram Formation, arrange complex strategies
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻布置疑阵,故弄玄虚。别给我摆八卦阵了!
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế