Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腌货
Pinyin: yān huò
Meanings: Hàng muối (thực phẩm được bảo quản bằng cách muối), Pickled goods (food preserved by salting)., ①用盐、糖、酱、酒等浸渍加工制成的咸肉、酱菜等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 奄, 月, 化, 贝
Chinese meaning: ①用盐、糖、酱、酒等浸渍加工制成的咸肉、酱菜等。
Grammar: Danh từ chỉ nhóm sản phẩm thực phẩm đã qua chế biến bằng phương pháp muối.
Example: 超市里有很多腌货出售。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō yān huò chū shòu 。
Tiếng Việt: Siêu thị có bán nhiều loại thực phẩm muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng muối (thực phẩm được bảo quản bằng cách muối)
Nghĩa phụ
English
Pickled goods (food preserved by salting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用盐、糖、酱、酒等浸渍加工制成的咸肉、酱菜等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!