Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuì

Meanings: Xương nhỏ hoặc vụn xương, Small bone or bone fragments., ①古同“餟”,连续祭:“其下四方地,为腏,食群神从者及北斗云。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“餟”,连续祭:“其下四方地,为腏,食群神从者及北斗云。”

Hán Việt reading: chuyết

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc xử lý thực phẩm.

Example: 这块肉上还有一些腏。

Example pinyin: zhè kuài ròu shàng hái yǒu yì xiē zhuì 。

Tiếng Việt: Trên miếng thịt này còn một chút xương vụn.

zhuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương nhỏ hoặc vụn xương

chuyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small bone or bone fragments.

古同“餟”,连续祭

“其下四方地,为腏,食群神从者及北斗云。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...