Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腋毛

Pinyin: yè máo

Meanings: Lông nách, Armpit hair., ①腋窝处生长的汗毛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夜, 月, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①腋窝处生长的汗毛。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống cá nhân.

Example: 他剃掉了腋毛。

Example pinyin: tā tì diào le yè máo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cạo sạch lông nách.

腋毛
yè máo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông nách

Armpit hair.

腋窝处生长的汗毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...