Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐刚茹柔
Pinyin: tǔ gāng rú róu
Meanings: Trước mạnh sau yếu; lúc đầu cứng rắn nhưng sau đó mềm yếu., Initially tough but later yielding; outwardly strong but inwardly weak., 柔软;刚硬。吐出硬的,吃下软的。比喻怕强欺软。[出处]《诗经·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。”[例]毛玠清公素履,司马芝忠亮不倾,庶乎不~。——《三国志·魏志·崔琰等传赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 土, 冈, 刂, 如, 艹, 木, 矛
Chinese meaning: 柔软;刚硬。吐出硬的,吃下软的。比喻怕强欺软。[出处]《诗经·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。”[例]毛玠清公素履,司马芝忠亮不倾,庶乎不~。——《三国志·魏志·崔琰等传赞》。
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả sự thay đổi thái độ hoặc tính cách.
Example: 他的态度是吐刚茹柔。
Example pinyin: tā de tài dù shì tǔ gāng rú róu 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy lúc đầu cứng rắn nhưng sau đó lại mềm mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước mạnh sau yếu; lúc đầu cứng rắn nhưng sau đó mềm yếu.
Nghĩa phụ
English
Initially tough but later yielding; outwardly strong but inwardly weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柔软;刚硬。吐出硬的,吃下软的。比喻怕强欺软。[出处]《诗经·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。”[例]毛玠清公素履,司马芝忠亮不倾,庶乎不~。——《三国志·魏志·崔琰等传赞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế