Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后会有期
Pinyin: hòu huì yǒu qī
Meanings: Hẹn ngày gặp lại, Hope to meet again someday, 期时间。以后有见面的时候(用在分别时安慰对方)。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第三折“小官公事忙,后会也有期。”[例]女菩萨千万保重!我们~,暂且失陪。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 云, 人, 月, 𠂇, 其
Chinese meaning: 期时间。以后有见面的时候(用在分别时安慰对方)。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第三折“小官公事忙,后会也有期。”[例]女菩萨千万保重!我们~,暂且失陪。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。
Grammar: Thành ngữ này thể hiện mong muốn gặp lại nhau trong tương lai.
Example: 我们后会有期!
Example pinyin: wǒ men hòu huì yǒu qī !
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ còn gặp lại!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn ngày gặp lại
Nghĩa phụ
English
Hope to meet again someday
Nghĩa tiếng trung
中文释义
期时间。以后有见面的时候(用在分别时安慰对方)。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第三折“小官公事忙,后会也有期。”[例]女菩萨千万保重!我们~,暂且失陪。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế