Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后影

Pinyin: hòu yǐng

Meanings: Bóng dáng phía sau (hình ảnh nhìn từ góc độ phía sau)., Silhouette or figure seen from behind., ①从后面看到的人或物的形迹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 彡, 景

Chinese meaning: ①从后面看到的人或物的形迹。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn thơ, mang tính hình ảnh cao.

Example: 她的后影渐渐消失在夜色中。

Example pinyin: tā de hòu yǐng jiàn jiàn xiāo shī zài yè sè zhōng 。

Tiếng Việt: Bóng dáng phía sau của cô ấy dần biến mất trong màn đêm.

后影
hòu yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng dáng phía sau (hình ảnh nhìn từ góc độ phía sau).

Silhouette or figure seen from behind.

从后面看到的人或物的形迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后影 (hòu yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung