Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吏治
Pinyin: lì zhì
Meanings: Chính sách quản lý quan lại; cách thức cai trị của viên chức chính quyền., The governance of officials; how government officials rule., ①旧时指地方官吏的作风和治绩。[例]澄清吏治。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 史, 台, 氵
Chinese meaning: ①旧时指地方官吏的作风和治绩。[例]澄清吏治。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến lĩnh vực hành chính hoặc lịch sử.
Example: 古代的吏治非常严格。
Example pinyin: gǔ dài de lì zhì fēi cháng yán gé 。
Tiếng Việt: Chính sách quản lý quan lại thời xưa rất nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách quản lý quan lại; cách thức cai trị của viên chức chính quyền.
Nghĩa phụ
English
The governance of officials; how government officials rule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指地方官吏的作风和治绩。澄清吏治
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!