Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后防
Pinyin: hòu fáng
Meanings: Phòng tuyến sau; hàng phòng thủ phía sau trong trận đấu., Rear defense line; the defensive line at the back in a match., ①后方的防务。[例]后防空虚是要吃大亏的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 方, 阝
Chinese meaning: ①后方的防务。[例]后防空虚是要吃大亏的。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao.
Example: 球队的后防很稳固。
Example pinyin: qiú duì de hòu fáng hěn wěn gù 。
Tiếng Việt: Hàng phòng thủ của đội rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tuyến sau; hàng phòng thủ phía sau trong trận đấu.
Nghĩa phụ
English
Rear defense line; the defensive line at the back in a match.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后方的防务。后防空虚是要吃大亏的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!