Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后顾之忧
Pinyin: hòu gù zhī yōu
Meanings: Lo lắng về hậu quả hoặc vấn đề xảy ra sau này., Worries about future consequences or problems., 顾回头看。来自后方的忧患。指在前进过程中,担心后方发生问题。[出处]《魏书·李冲传》“朕以仁明忠雅,委以台司之寄,使我出境无后顾之忧。”[例]将军为殿,寡人~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 厄, 页, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 顾回头看。来自后方的忧患。指在前进过程中,担心后方发生问题。[出处]《魏书·李冲传》“朕以仁明忠雅,委以台司之寄,使我出境无后顾之忧。”[例]将军为殿,寡人~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十二回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường biểu thị mối quan tâm dài hạn.
Example: 有了保险,他就没有后顾之忧了。
Example pinyin: yǒu le bǎo xiǎn , tā jiù méi yǒu hòu gù zhī yōu le 。
Tiếng Việt: Có bảo hiểm rồi, anh ấy không còn lo lắng về hậu quả nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng về hậu quả hoặc vấn đề xảy ra sau này.
Nghĩa phụ
English
Worries about future consequences or problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顾回头看。来自后方的忧患。指在前进过程中,担心后方发生问题。[出处]《魏书·李冲传》“朕以仁明忠雅,委以台司之寄,使我出境无后顾之忧。”[例]将军为殿,寡人~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế