Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偶然事件

Pinyin: ǒu rán shì jiàn

Meanings: Sự kiện ngẫu nhiên, Random event, ①突然的、未预料到的且非故意的或有意的对接受保险的人将造成损害的行为或事件。*②指意外地和非预谋而发生的某事。[例]一次灾难性的偶然事件。[例]一次不寻常的偶然事件。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 禺, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 事, 牛

Chinese meaning: ①突然的、未预料到的且非故意的或有意的对接受保险的人将造成损害的行为或事件。*②指意外地和非预谋而发生的某事。[例]一次灾难性的偶然事件。[例]一次不寻常的偶然事件。

Grammar: Kết hợp từ 偶然 (ngẫu nhiên) và 事件 (sự kiện).

Example: 这起火灾是个偶然事件。

Example pinyin: zhè qǐ huǒ zāi shì gè ǒu rán shì jiàn 。

Tiếng Việt: Vụ cháy này là một sự kiện ngẫu nhiên.

偶然事件
ǒu rán shì jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kiện ngẫu nhiên

Random event

突然的、未预料到的且非故意的或有意的对接受保险的人将造成损害的行为或事件

指意外地和非预谋而发生的某事。一次灾难性的偶然事件。一次不寻常的偶然事件

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偶然事件 (ǒu rán shì jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung