Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷合苟从
Pinyin: tōu hé gǒu cóng
Meanings: Nhượng bộ tạm thời để tránh xung đột, Temporarily comply to avoid conflict, 指苟且迎合以取悦于人。亦作偷合取容”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 俞, 亼, 口, 句, 艹, 人
Chinese meaning: 指苟且迎合以取悦于人。亦作偷合取容”。
Grammar: Bốn chữ biểu thị sự thỏa hiệp vì lợi ích lớn hơn.
Example: 他选择偷合苟从以保全大局。
Example pinyin: tā xuǎn zé tōu hé gǒu cóng yǐ bǎo quán dà jú 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn nhượng bộ tạm thời để giữ toàn cục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhượng bộ tạm thời để tránh xung đột
Nghĩa phụ
English
Temporarily comply to avoid conflict
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指苟且迎合以取悦于人。亦作偷合取容”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế