Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷漏
Pinyin: tōu lòu
Meanings: Trốn tránh, không nộp thuế hoặc các khoản phải đóng., To evade, not to pay taxes or other required fees., ①指违章偷漏(税款)。[例]由于偷漏他应交的所得税……而服了一个时期的刑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 俞, 屚, 氵
Chinese meaning: ①指违章偷漏(税款)。[例]由于偷漏他应交的所得税……而服了一个时期的刑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau như 偷漏税 (trốn thuế).
Example: 他经常偷漏税款。
Example pinyin: tā jīng cháng tōu lòu shuì kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta thường trốn thuế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh, không nộp thuế hoặc các khoản phải đóng.
Nghĩa phụ
English
To evade, not to pay taxes or other required fees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指违章偷漏(税款)。由于偷漏他应交的所得税……而服了一个时期的刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!